Characters remaining: 500/500
Translation

riêng lẻ

Academic
Friendly

Từ "riêng lẻ" trong tiếng Việt có nghĩatừng cái một, không liên quan hay không tiếp nối với nhau. Khi bạn nói "riêng lẻ", bạn đang nhấn mạnh rằng các sự việc, sự vật hoặc hiện tượng được xem xét một cách độc lập, không tính chung hay không hòa trộn với nhau.

Định nghĩa
  • Riêng lẻ: trạng thái các sự vật, sự việc được tách biệt, không gộp chung.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Mỗi học sinh sẽ được đánh giá riêng lẻ, không so sánh với các bạn khác." (Ở đây, "riêng lẻ" chỉ ra rằng mỗi học sinh sẽ được xem xét một cách độc lập.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong nghiên cứu này, chúng tôi sẽ phân tích từng yếu tố riêng lẻ để hiểu hơn về ảnh hưởng của chúng đến kết quả cuối cùng." (Ở đây, "riêng lẻ" cho thấy sự chú ý đến từng yếu tố cụ thể trong nghiên cứu.)
Phân biệt các biến thể
  • "Riêng lẻ" thường được dùng để chỉ một cái đó độc lập. Trong khi đó, từ "riêng" có thể mang ý nghĩa tách biệt nhưng không nhất thiết phải chỉ đến từng cái một, có thể chỉ một cái đó không chung với người khác.
    • dụ: "Đây ý kiến riêng của tôi." (Ý kiến không giống ai khác, nhưng không nhất thiết phải từng ý kiến độc lập.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Độc lập: Cũng có nghĩakhông phụ thuộc hay không liên quan đến ai khác. Tuy nhiên, "độc lập" thường được sử dụng trong bối cảnh khác nhiều hơn.
  • Tách biệt: Giống như "riêng lẻ", nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự cách xa.
Liên quan
  • Các từ có thể liên quan như "từng", "mỗi" thường được dùng để nhấn mạnh tính cá nhân trong việc phân tích hay đánh giá.
  • dụ: "Từng món ăn đều hương vị riêng lẻ, không món nào giống món nào."
Cách sử dụng khác
  • Trong các lĩnh vực như tâm lý học hay nghiên cứu khoa học, "riêng lẻ" có thể được dùng để nói về sự phân tích độc lập của các yếu tố ảnh hưởng đến một hiện tượng.
  1. Từng cái một: Nhận định riêng lẻ từng việc.

Comments and discussion on the word "riêng lẻ"